Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
BSG Chemie Leipzig

BSG Chemie Leipzig

Đức
Đức

BSG Chemie Leipzig Resultados mais recentes

TTG 11/05/25 08:00
Zwickau Zwickau BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig
1 1
TTG 04/05/25 07:00
BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig Hertha II Hertha II
2 2
TTG 25/04/25 13:00
Hallescher Hallescher BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig
3 1
TTG 21/04/25 08:00
BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig Viktoria 1889 Viktoria 1889
4 0
TTG 13/04/25 07:00
Eilenburg Eilenburg BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig
0 0
TTG 09/04/25 13:00
BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig Meuselwitz Meuselwitz
1 1
TTG 06/04/25 08:00
BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig 1. Lokomotive Leipzig 1. Lokomotive Leipzig
0 3
TTG 30/03/25 07:00
VSG Altglienicke VSG Altglienicke BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig
2 1
TTG 26/03/25 13:00
Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04 BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig
0 0
TTG 14/03/25 14:00
BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig Đỏ-Trắng Erfurt Đỏ-Trắng Erfurt
0 3

BSG Chemie Leipzig Lịch thi đấu

18/05/25 07:00
BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig Carl Zeiss Jena Carl Zeiss Jena

BSG Chemie Leipzig Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 22 7 4 61:22 39 73
2 33 21 7 5 56:24 32 70
Greifswalder SV 04
3 33 17 9 7 58:39 19 60
1. Lokomotive Leipzig
4 33 18 5 10 45:44 1 59
Berliner Dynamo
5 33 16 7 10 68:45 23 55
6 33 14 10 9 49:34 15 52
Hallescher
7 33 12 13 8 37:24 13 49
8 33 13 9 11 50:43 7 48
9 33 12 10 11 42:35 7 46
FSV 63 Luckenwalde
10 33 14 3 16 55:59 -4 45
11 33 11 10 12 39:54 -15 43
12 33 9 8 16 53:61 -8 35
Hertha II
13 33 8 10 15 43:55 -12 34
14 33 8 10 15 33:56 -23 34
Carl Zeiss Jena
15 33 7 10 16 28:45 -17 31
16 33 7 10 16 43:61 -18 31
17 33 8 7 18 34:58 -24 31
Chemnitzer
18 33 4 7 22 26:61 -35 19
  • Promotion
  • Relegation

BSG Chemie Leipzig Biệt đội

No data for selected season

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
BSG Chemie Leipzig
thông tin đội
  • Họ và tên:
    BSG Chemie Leipzig
  • Viết tắt:
    CHE
  • Sân vận động:
    Alfred-Kunze-Sportpark
  • Thành phố:
    Leipzig
  • Capacidade do estádio:
    4999
BSG Chemie Leipzig
giải đấu